--

mở toang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở toang

+  

  • Open (the door) wide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở toang"
  • Những từ có chứa "mở toang" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    wrench quack chip push open
Lượt xem: 511